• /sould/

    Thông dụng

    Xem sell

    Chuyên ngành

    Điện

    hàn (thiếc, bạc...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    convinced , gone , impressed , pleased

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X