• /´souldʒəri/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều soldieries

    Quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung)
    ( số nhiều) đội quân
    a disparate soldiery
    đội quân ô hợp
    Nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X