• /´sɔlstis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)
    summer solstice
    hạ chí (tức là khoảng 21 tháng Sáu ở Bắc bán cầu)
    winter solstice
    đông chí (tức là khoảng 22 tháng Chạp ở Bắc bán cầu)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) chí điểm
    summer solstice
    hạ chí
    winter solstice
    đông chí

    Xây dựng

    điểm chí (đông chí, hạ chí)

    Kỹ thuật chung

    ngày chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X