• /´sɔljubl/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + in) có thể hoà tan, hoà tan được
    soluble aspirin
    thuốc axpirin có thể hoà tan
    Có thể giải quyết, có thể giải thích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giải được

    Điện lạnh

    tan được
    soluble substance
    chất hòa tan được
    water-soluble
    hòa tan (được) trong nước

    Kỹ thuật chung

    hòa tan được
    soluble dye
    thuốc nhuộm hòa tan được
    soluble substance
    chất hòa tan được
    water-soluble
    hòa tan (được) trong nước
    giải được
    soluble group
    nhóm giải được
    soluble lattice
    dàn giải được
    tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X