• /´sɔmbə/

    Thông dụng

    Cách viết khác somber

    Tính từ (như) .sombrous

    Màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm
    a sombre sky
    bầu trời ảm đạm
    sombre clothes
    áo quần màu thẫm
    U sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
    man of sombre character
    người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X