• /sau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

    Nội động từ

    Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kênh thoát nước

    Kỹ thuật chung

    ống tiêu nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sigh , whisper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X