• /´speiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ
    a very spacious kitchen
    một nhà bếp rất rộng rãi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cramped , crowded , small

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X