• /´spa:dʒ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Vảy nước, rảy nước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phun
    sparge pipe
    ống phun

    Kinh tế

    phun
    rửa cặn bia (trong thùng lọc)
    sự phun
    sự rửa cặn bia
    sự tưới
    tưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X