• /´spekjulə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phản chiếu; long lanh như gương
    specular surface
    mặt long lanh
    (y học) tiến hành bằng banh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phản chiếu

    Cơ khí & công trình

    như gương

    Hóa học & vật liệu

    phản chiếu như gương

    Kỹ thuật chung

    gương
    specular coal
    than gương
    specular finish or specular gloss
    đánh bóng như gương
    specular reflection
    sự phản chiếu gương
    specular reflection
    sự phản xạ gương
    specular reflection coefficient
    hệ số phản chiếu gương
    specular reflection coefficient
    hệ số phản xạ gương
    specular reflector
    bộ phản xạ gương
    specular reflector
    mặt gương
    phản chiếu
    point of specular reflection
    điểm phản chiếu long lanh
    specular (non-fading) component
    thành phần phản chiếu không tắt
    specular reflection
    phản chiếu long lanh
    specular reflection
    sự phản chiếu gương
    specular reflection coefficient
    hệ số phản chiếu gương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X