• /´spekjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .specula

    (y học) cái banh
    Kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
    (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)

    Chuyên ngành

    Y học

    phễu soi mỏ vịt

    Điện lạnh

    gương kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X