• /spail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút thùng rượu
    Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
    Cọc gỗ, cừ

    Ngoại động từ

    Bịt, nút (lỗ thùng)
    Cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
    Lấy (rượu...) ra bằng vòi
    Cắm cọc, cắm cừ
    Đục lỗ (thùng rượu...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt gỗ

    Giải thích EN: A large timber put into the ground as a foundation; a pile.. Giải thích VN: Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.

    Kỹ thuật chung

    cừ gỗ
    nút
    nút gỗ
    ống máng
    trụ gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X