• /'spirit'levl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ống nivô
    ống thủy tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X