• /´spautiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự phun

    Giải thích EN: The process of inserting or ejecting fine- or coarse-grained solid material with the use of inclined or vertical discharge spouts. Giải thích VN: Quá trình đưa các vật liệu rắn dạng hạt thô hoặc mịn vào hoặc ra bằng cách sử dụng máng tháo nghiêng hoặc thẳng đứng.

    sự phun tia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X