• /'stæləktait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết tụ lại ở trên các hang động)

    Chuyên ngành

    Y học

    sợi dây treo trên mặt môi trường nuôi cấy Pasteurelia pestis

    Kỹ thuật chung

    măng đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X