• /'stænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Stannic
    stannic acid
    axit stannic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiếc (IV)
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X