• /´stimjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kích thích; khuyến khích (như) stimulating
    Danh từ
    Cái kích thích; cái khuyến khích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X