• /´strægliη/

    Thông dụng

    Cách viết khác straggly

    Tính từ

    Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
    Rải rác lẻ tẻ
    straggling villages
    làng mạc rải rác đây đó
    Bò lan um tùm (cây)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cắt rãnh
    sự phân hai

    Điện lạnh

    độ tản mạn
    sự tản mạn

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    rải rác
    rời rạc
    sự khuếch tán
    sự phân tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X