• /´streit¸lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường thẳng
    Đường chim bay
    Đường chăng dây

    Tính từ

    Trải ra đều đặn
    Trả tiền đều đặn
    Đều đặn
    straight-line depreciation
    sự giảm giá đều đặn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dây chuyền (sản xuất)

    Kỹ thuật chung

    đường thẳng
    divergent straight line
    đường thẳng phân kỳ
    gradient of a straight line
    độ dốc của một đường thẳng
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    slope of a straight line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of a straight line
    hệ số góc của đường thẳng
    straight line capacitance
    điện dung đường thẳng
    straight line code
    mã đường thẳng
    straight line coding
    sự mã hóa đường thẳng
    straight line depreciation
    khấu hao theo đường thẳng
    straight line theory
    lý thuyết đường thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X