• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    được chằng bằng đai, được đeo bằng đai

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)
    I'm a bit strapped for cash
    Tôi hơi kẹt tiền mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X