• /´stræti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ stratified

    Phân tầng, xếp thành tầng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân tầng

    Kỹ thuật chung

    phân tầng
    phân thành lớp
    phân thành vỉa

    Kinh tế

    phân lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X