• /´striηə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo
    Người lên dây đàn
    Xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
    Ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) string-board

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sống dọc
    bilge stringer
    sống dọc lườn tàu
    stringer angle
    góc sống dọc (đóng tàu)

    Xây dựng

    dầm đỡ cầu thang
    dầm dọc (trong cầu)
    dầm dọc phụ
    giàn kéo mái
    rầm (đỡ) cầu thang

    Kỹ thuật chung

    dầm cầu thang
    center stringer
    dầm cầu thang trung gian
    continuous stringer
    dầm cầu thang liên tục
    cut stringer
    dầm cầu thang lắp ghép
    inner stringer
    dầm cầu thang phía trong
    straight stringer
    dầm cầu thang thẳng
    dầm đỡ
    dầm dọc
    là vẹt dài
    thanh giằng
    thanh kéo

    Kinh tế

    dùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X