• /´stailəs/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều styli, styluses

    Bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
    Kim máy hát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đầu đo, đầu dò, mũi vạch dấu

    Cơ khí & công trình

    chốt dò (máy chép hình)

    Toán & tin

    bút

    Giải thích VN: Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ họa.

    bút trỏ
    bút, điểm
    bút, stylus
    kim vạch

    Xây dựng

    kim máy hát

    Y học

    bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)

    Điện tử & viễn thông

    kim nhỏ

    Kỹ thuật chung

    bút khắc
    kim
    kim ghi
    kim khắc
    ngòi bút (khí cụ tự ghi)
    đầu đo
    mũi nhọn
    que thăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X