• /´sʌb¸flɔ:/

    Xây dựng

    nền sàn
    sàn lót
    sàn phụ

    Giải thích EN: A rough-textured, secondary-floor surface beneath a finished floor. Also, BLIND FLOOR. Giải thích VN: Một sàn thứ cấp, thô phía dưới một sàn hoàn thiện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X