• /səb´mə:dʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chìm; ngập; ở dưới mặt biển..
    a partly-submerged wreck
    một xác tàu bị chìm một phần

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị chìm ngập, ngập

    Hóa học & vật liệu

    bị chìm ngập

    Kỹ thuật chung

    chìm
    automatic submerged arc welding
    sự hàn hồ quang chìm tự động
    submerged arc welding
    hàn hồ quang nhúng chìm
    submerged arc welding
    sự hàn hồ quang chìm
    submerged arc-welding
    sự hàn hồ quang chìm (dưới lớp trợ dung)
    submerged coil evaporator
    thiết bị bốc hơi chìm
    submerged condenser
    bộ ngưng chìm
    submerged condenser
    bộ ngưng tụ kiểu chìm
    submerged crest of spillway
    đỉnh chìm của đập tràn
    submerged dam
    đập chìm
    submerged float
    phao chìm
    submerged framework
    ván khuôn chìm
    submerged hydraulic jump
    nước nhảy chìm
    submerged jet
    vòi phun chìm
    submerged joint
    mối nối chìm
    submerged overfall
    đập tràn chìm
    submerged pier
    trụ (cầu) chìm
    submerged pump
    máy bơm chìm
    submerged refrigeration battery
    dàn bay hơi nhúng chìm
    submerged weir
    đập chìm
    submerged weir
    đập tràn chìm
    ngập
    submerged bank
    mái dốc ngập nước
    submerged broad-crested weir
    đập tràn đỉnh rộng ngập nước
    submerged drop
    bậc nước chảy ngập
    submerged efflux
    dòng chảy ngập
    submerged jet
    tia nước chảy ngập
    submerged jump
    nước nhảy ngập
    submerged orienting
    lỗ ngập
    submerged orifice
    cửa tràn ngập
    submerged orifice
    lỗ ngập
    submerged pump
    máy bơm ngập nước
    submerged slope
    mái dốc ngập nước
    submerged slope
    sườn dốc ngập nước
    submerged weir
    đập ngập nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X