• /´sʌbsidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút xuống (nước lụt...)
    Sự lún xuống
    Sự lắng xuống
    Sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
    (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự lún (nền)

    Hóa học & vật liệu

    sự sa lắng

    Môi trường

    sự chìm xuống
    sự lún xuống
    sự tụt xuống

    Xây dựng

    độ lún (đất)
    sự lún (đất)

    Kỹ thuật chung

    độ lún
    độ sụt
    sự chìm
    sự giảm
    sự hạ
    sự lắng
    sự lắng đọng
    sự lún
    sự sụt
    sự sụt đất
    sự sụt lún

    Kinh tế

    sự lắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X