• /´ʃugə¸koutid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bọc đường
    Đường mật
    a sugar-coated promise
    một lời hứa đường mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X