• /səs´pendə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều suspenders

    ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất)
    Cái móc treo
    ( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây đeo quần; dây 'brơ ten' (như) braces

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây cáp treo

    Kỹ thuật chung

    côngxon
    giá treo
    móc treo
    thanh chịu kéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X