• (đổi hướng từ Swathing)
    /sweið/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng
    Vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..)
    Vạt rộng

    Ngoại động từ

    Băng, quần băng; quần tã
    thick bandages swathed his head
    những lớp băng dày quấn quanh đầu nó

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X