• /'tɔ:kiη'tu:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều talking-tos
    Lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la
    that child needs a good talking-to
    đứa bé này cần phải được mắng cho một trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X