• /tə'restriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất
    (thuộc) hành tinh trái đất
    (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
    terrestrial species
    những loài sống trên đất/ở trên cạn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) quả đất

    Kỹ thuật chung

    đất
    ở trên cạn
    quả đất
    trên mặt đất
    terrestrial circuit noise
    tiếng ồn trên mặt đất
    terrestrial deposit
    trầm tích trên mặt đất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cosmic , heavenly , otherworldly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X