• /,θɜ:məu'setiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)

    Danh từ

    Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt

    Xây dựng

    ép nóng
    thermosetting plastics (thermosets)
    nhựa ép nóng
    rắn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    nhiệt rắn
    thermosetting compound
    hợp chất nhiệt rắn
    thermosetting resin
    nhựa nhiệt rắn
    sự khô nhiệt
    sự rắn nhiệt
    sự rắn nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X