• /tə´bɔgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe trượt băng
    Người đi xe trượt băng

    Nội động từ

    Đi xe trượt băng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bobsled , decline , luge , sled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X