• (đổi hướng từ Toggled)
    /´tɔgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác)
    (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
    (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint
    Lệnh thay đổi, bật tắt chức năng (trong máy tính)

    Ngoại động từ

    Xỏ chốt vào dây mà buộc
    Cột chốt vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đòn khuỷu, cái chốt néo, đinh móc

    Toán & tin

    bập bênh
    reset-set toggle
    mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS toggle)
    toggle (vs)
    chuyển bập bênh
    toggle condition
    điều kiện bập bênh
    toggle key
    phím bập bênh
    bập bênh, toggle
    bộ bập bênh
    đảo chiều
    toggle button
    nút đảo chiều
    toggle condition
    điều kiện đảo chiều
    đảo trạng thái

    Xây dựng

    chốt néo
    gravity toggle
    chốt néo trọng lực
    spring toggle
    chốt néo có lò xo

    Điện

    đấu lật

    Kỹ thuật chung

    công tắc lật
    khớp
    toggle clutch
    khớp ly hợp kiểu khuỷu
    toggle joint
    khớp khuỷu
    khớp khuỷu
    khuỷu
    check-toggle lever
    đòn (bẩy) khuỷu
    double-toggle chuck
    mâm cặp hai khuỷu
    knee (-toggle) lever
    đòn (bẩy) khuỷu
    toggle clutch
    khớp ly hợp kiểu khuỷu
    toggle joint
    khớp khuỷu
    toggle lever
    đòn khuỷu
    toggle link
    đòn khuỷu
    toggle mechanism
    cơ cấu đòn khuỷu
    toggle press
    máy dập khuỷu
    toggle-joint riveting machine
    máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn
    toggle-level press
    máy dập kiểu trục khuỷu
    dịch chuyển
    đòn khuỷu
    toggle mechanism
    cơ cấu đòn khuỷu
    mạch lật
    sự bập bênh
    sự dịch chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X