• (đổi hướng từ Tranquillizing)
    /´træηkwi¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquilize

    'tr“–kwilaiz
    ngoại động từ
    Làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..)
    the tranquillizing effect of gentle music
    hiệu quả làm dịu của tiếng nhạc êm dịu
    Làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
    Làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X