• /´trænsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom-window

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    kết cấu đuôi (đóng tàu)
    tấm đuôi
    transom plate
    tấm đuôi (tàu)

    Xây dựng

    cửa hãm
    cửa sổ chia nhỏ

    Giải thích EN: A window that is divided horizontally by a wood or stone crossbar. Giải thích VN: Một cửa sổ được chia ngang bởi các thanh gỗ hoặc đá.

    cửa sổ con

    Giải thích EN: A window that is built directly above and in line with the door beneath it. Giải thích VN: Một cửa sổ được xây ngay phía trên và thẳng hàng với cửa đi phía dưới.

    cửa sổ con (trên cửa lớn)
    transom frame
    khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
    đố trên cửa
    thanh trấn song (cửa kính)

    Kỹ thuật chung

    giàn
    hệ chịu lực
    rầm
    thanh giằng ngang

    Giải thích EN: A cross member that separates a door from a window or fanlight above it. Giải thích VN: Thành phần nằm ngang phân tách một cửa đi khỏi cửa sổ hoặc cửa sổ hình bán nguyệt ở phía trên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X