• / ['træpizɔidl]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình thang

    Kỹ thuật chung

    hình thang
    metric trapezoidal screw thread
    ren vít hình thang hệ mét
    trapezoidal belt
    dây đai hình thang
    trapezoidal belt
    dây trân hình thang
    trapezoidal brick
    viên gạch hình thang
    trapezoidal distortion
    méo hình thang
    trapezoidal ditch
    hào hình thang
    trapezoidal fold
    nếp uốn hình thang
    trapezoidal frame
    khung hình thang
    trapezoidal generator
    máy tạo sóng hình thang
    trapezoidal girder
    dầm hình thang
    trapezoidal girder
    dầm hoa hình thang
    trapezoidal girder
    giàn hình thang
    trapezoidal load
    tải trọng hình thang
    trapezoidal rule
    công thức hình thang
    trapezoidal spring
    lò xo hình thang
    trapezoidal thread
    ren hình thang
    trapezoidal truss
    giàn hình thang
    trapezoidal wave
    sóng hình thang
    trapezoidal weir
    đập tràn hình thang
    trapezoidal-shaped wire
    sợi tiết diện hình thang

    Xây dựng

    có hình thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X