• /´tremblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay run sợ, người nhút nhát
    (điện học) chuông điện

    Chuyên ngành

    Điện

    bộ rung (chuông điện) (phần ứng)

    Điện lạnh

    cần rung

    Điện

    chuông điện

    Điện lạnh

    máy con ve

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    tremblor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X