• /´triliən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    1018 (Anh); 1012 (mỹ)

    Kỹ thuật chung

    ngàn tỷ
    Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)
    Ngàn tỷ phép tính trong một giây (Tera FLOP)
    nghìn tỷ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X