• /tju:´bə:kjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) (thuộc) nốt rễ
    (y học) (thuộc) bệnh lao; gây ra bệnh lao; bị nhiễm bệnh lao, mắc bệnh lao

    Danh từ

    Người mắc bệnh lao

    Chuyên ngành

    Y học

    có nốt củ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X