• /´tʌmblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)
    Một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful
    Người làm xiếc nhào lộn
    Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
    Con lật đật (đồ chơi)
    Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy xáo trộn, thùng xáo trộn, xe lật

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật

    Điện

    công tác lật

    Kỹ thuật chung

    máy lật
    máy nhào trộn

    Giải thích EN: A device in which objects are tumbled.a device in which objects are tumbled. Giải thích VN: Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.

    trống quay

    Kinh tế

    cốc cao
    thiết bị lật đảo
    thùng quay
    curing tumbler
    thùng quay để ướp muối
    rice tumbler
    thùng quay để xoa gạo
    thùng quay đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X