• /´twelv¸mʌnθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một năm
    for nearly a twelvemonth
    đã gần một năm
    this day twelvemonth
    ngày này năm sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X