• /'ʌlsəreitid/

    Thông dụng

    Cách viết khác ulcered

    Tính từ

    (y học) bị loét
    Thành ung nhọt (nghĩa bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X