• /¸ʌltrə´vaiəlit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)
    ultraviolet rays
    những tia tử ngoại
    (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)
    an ultraviolet lamp
    đèn tử ngoại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tia cực tím, tia tử ngoại

    Kỹ thuật chung

    bức xạ tử ngoại
    extreme ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại chân không
    extreme ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại cực xa
    far-ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại xa
    near ultraviolet
    bức xạ tử ngoại gần
    near-ultraviolet radiation
    bức xạ tử ngoại gần
    ultraviolet radiation
    sự bức xạ tử ngoại
    vacuum ultraviolet
    bức xạ tử ngoại xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X