• /ʌn´bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất thắng bằng
    Sự không cân xứng
    Sự rối loạn tâm trí

    Ngoại động từ

    Làm mất thăng bằng
    Làm rối loạn tâm trí

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) tính không cân bằng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng

    Xây dựng

    làm mất cân bằng

    Kỹ thuật chung

    không đối xứng
    không cân bằng
    residual unbalance
    không cân bằng dư
    resistive unbalance
    không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
    unbalance voltage
    điện áp không cân bằng (cầu đo)
    lượng không cân bằng
    sự không đối xứng
    sự không cân bằng
    sự mất cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X