• /ʌn´tʃekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị ngăn cản, không bị cản trở; không bị cưỡng lại, không bị kiềm hãm
    the enemy's unchecked advance
    cuộc tiến quân của quân địch không bị ngăn chặn
    Chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)
    Không được kiềm chế
    unchecked passion
    niềm đam mê không được chế ngự
    unchecked child
    đứa trẻ vô kỷ luật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không kiểm tra

    Kinh tế

    chưa được kiểm tra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X