• /ʌη´kʌlti¸veitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cày cấy; bỏ hoang
    uncultivated land
    đất bỏ hoang
    Hoang; dại (cây cối)
    Không được trau dồi
    Không phát triển

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không được canh tác

    Kỹ thuật chung

    bỏ hoang
    không trồng trọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X