• /'ʌndəkʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
    (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
    Sự cắt ngắn, sự xén bớt

    Ngoại động từ ( .undercut)

    (nghệ thuật) chạm trổ
    Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
    Làm việc nhận lương thấp
    (thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
    Cắt ngắn, xén bớt
    Tiện rãnh trong

    hình thái từ

    • past : undercut
    • PP : undercut

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng

    Hóa học & vật liệu

    sự rửa khoét

    Kỹ thuật chung

    khía
    đục
    gọt
    sự cắt chân răng (giũa)
    sự cắt ở chân
    sự đào khoét
    rãnh cắt
    sự tạo rạch chân
    sự xén mặt
    vành

    Kinh tế

    bán giá rẻ hơn
    bán giá rẻ hơn (người nào)
    bán hạ giá
    chào giá bán thấp
    đưa ra giá rẻ hơn
    giảm giá trị của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X