• /¸ʌndis´tiηgwiʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật
    undistinguished career
    một sự nghiệp xoàng xĩnh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X