• /ʌn´i:kwəld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác
    unequalled in heroism
    anh hùng không ai sánh kịp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X