• (đổi hướng từ Unplugged)
    /ʌn´plʌg/

    Thông dụng

    Động từ

    Rút/tháo phích cắm
    Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tháo đầu cắm

    Xây dựng

    rút chốt điện ra

    Kỹ thuật chung

    rút phích cắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X